Tắt các dịch vụ không cần thiết trên Linux để tăng hiệu suất, kèm gợi ý cho Ubuntu 24.04

Để VPS của bạn hoạt động mượt mà, đặc biệt là khi tài nguyên hạn chế (ví dụ: VPS có 1GB RAM hoặc thấp hơn), việc tối ưu các dịch vụ hệ thống là cực kỳ quan trọng. Hệ điều hành Linux có thể chạy nhiều dịch vụ mà bạn không bao giờ sử dụng, và việc tắt chúng sẽ giúp giải phóng tài nguyên cho các ứng dụng chính như web server, database, hoặc các ứng dụng khác.

Tắt các dịch vụ không cần thiết trên Linux để tăng hiệu suất, kèm gợi ý cho Ubuntu 24.04

1. Kiểm tra các dịch vụ đang chạy trên hệ thống

Trước khi tắt bất kỳ dịch vụ nào, bạn cần biết hệ thống của mình đang chạy những dịch vụ nào. Để kiểm tra danh sách các dịch vụ đang chạy, bạn có thể sử dụng lệnh:

systemctl list-units --type=service --state=running

Hoặc để kiểm tra trạng thái của tất cả các dịch vụ, bao gồm những dịch vụ đã tắt:

systemctl list-units --type=service

Lệnh trên sẽ liệt kê các dịch vụ hiện tại của hệ thống, giúp bạn dễ dàng nhận diện những dịch vụ không cần thiết.

2. Tắt các dịch vụ không cần thiết

Để tối ưu hệ thống, bạn cần tắt những dịch vụ mà bạn không sử dụng. Ví dụ:

  • CUPS – Dịch vụ quản lý in ấn: Nếu không dùng máy in, bạn có thể tắt nó.
  • Avahi-daemon – Dịch vụ multicast DNS: Nếu không cần sử dụng các dịch vụ chia sẻ tài nguyên mạng như AirPlay hay Samba, tắt nó để tiết kiệm tài nguyên.
  • Bluetooth – Nếu không sử dụng Bluetooth trên VPS, bạn nên tắt dịch vụ này.
  • Postfix/Sendmail – Nếu VPS không gửi email, hãy tắt dịch vụ email server.

Cách tắt dịch vụ:

Sử dụng lệnh systemctl stop để tắt dịch vụ, ví dụ:

sudo systemctl stop cups.service

Để tắt dịch vụ tự khởi động mỗi khi hệ thống khởi động lại, sử dụng lệnh:

sudo systemctl disable cups.service

Đảm bảo rằng bạn đã kiểm tra kỹ trước khi tắt các dịch vụ để tránh gây ảnh hưởng đến các ứng dụng đang chạy trên VPS của bạn.

3. Xử lý các dịch vụ không cần thiết nhưng không thể tắt hoàn toàn

Trong một số trường hợp, có những dịch vụ bạn không thể tắt hoàn toàn, nhưng có thể giảm mức độ sử dụng tài nguyên của chúng. Ví dụ:

  • Apache2 – Nếu bạn không cần Apache nhưng không muốn tắt hoàn toàn, bạn có thể thay đổi cài đặt để nó không khởi động cùng hệ thống: systemctl disable apache2.
  • Systemd-resolved – Một dịch vụ DNS của systemd, nếu không cần thiết, bạn có thể tắt nó bằng cách sửa cấu hình systemd-resolved.conf và tắt chế độ auto-start.

4. Xóa các gói không sử dụng

Các gói phần mềm mà bạn không cần đến sẽ tiêu tốn bộ nhớ và không gian ổ đĩa. Để kiểm tra những gói không cần thiết, bạn có thể sử dụng các công cụ như deborphan hoặc autoremove.

Trên Ubuntu/Debian:

sudo apt autoremove

Trên CentOS/RHEL:

sudo yum autoremove

Các lệnh trên sẽ giúp bạn loại bỏ những gói không còn cần thiết, từ đó giảm thiểu bộ nhớ sử dụng và nâng cao hiệu suất hệ thống.

5. Tối ưu hệ thống khởi động

Để VPS khởi động nhanh hơn, bạn có thể giảm số lượng dịch vụ khởi động cùng hệ thống. Để quản lý các dịch vụ này, sử dụng lệnh systemctl để tắt bớt các dịch vụ không cần thiết:

systemctl disable <tên dịch vụ>

Ví dụ, để tắt dịch vụ snapd (dùng cho các ứng dụng snap), bạn có thể chạy:

sudo systemctl disable snapd

6. Kiểm tra lại và tối ưu lần cuối

Sau khi đã tắt các dịch vụ không cần thiết, bạn có thể kiểm tra lại các dịch vụ còn lại với lệnh:

systemctl list-units --type=service --state=running

Đảm bảo rằng VPS của bạn chỉ đang chạy những dịch vụ cần thiết. Nếu phát hiện thêm dịch vụ không cần thiết, bạn có thể tắt tiếp để tiết kiệm tài nguyên.

Tổng kết

Tắt các dịch vụ không cần thiết giúp VPS của bạn hoạt động mượt mà hơn, đặc biệt khi tài nguyên hạn chế. Hãy nhớ kiểm tra và tắt các dịch vụ một cách cẩn thận, để không làm gián đoạn các ứng dụng đang chạy trên hệ thống. Đừng quên kiểm tra và tối ưu định kỳ để giữ hệ thống luôn nhanh chóng và an toàn.


7. Các dịch vụ nên tắt trên Ubuntu 24.04 để tối ưu hệ thống

Trên Ubuntu 24.04, có một số dịch vụ mà bạn có thể tắt để tiết kiệm tài nguyên hệ thống, đặc biệt là khi VPS có cấu hình thấp hoặc không cần những tính năng đó. Dưới đây là danh sách các dịch vụ nên tắt và cách làm điều đó.

1. Snapd – Dịch vụ quản lý ứng dụng Snap

Snapd là một dịch vụ dùng để quản lý và cài đặt ứng dụng Snap, nhưng không phải ai cũng sử dụng Snap trên hệ thống của mình. Nó có thể tốn bộ nhớ và tài nguyên không cần thiết.

Cách kiểm tra:

systemctl status snapd

Cách tắt:

  • Để tắt dịch vụ Snapd, sử dụng lệnh:
sudo systemctl stop snapd
  • Để ngừng dịch vụ tự khởi động cùng hệ thống:
sudo systemctl disable snapd

2. Bluetooth – Dịch vụ Bluetooth (Nếu không sử dụng thiết bị Bluetooth)

Trên VPS, bạn không sử dụng thiết bị Bluetooth, vì vậy bạn có thể tắt dịch vụ này để giảm tải tài nguyên hệ thống.

Cách kiểm tra:

systemctl status bluetooth

Cách tắt:

  • Để tắt dịch vụ Bluetooth ngay lập tức:
sudo systemctl stop bluetooth
  • Để ngừng tự khởi động dịch vụ Bluetooth mỗi khi hệ thống khởi động lại:
sudo systemctl disable bluetooth

3. Avahi-daemon – Dịch vụ mDNS (Multicast DNS)

Avahi-daemon cung cấp dịch vụ mDNS, cho phép phát hiện các dịch vụ trong mạng cục bộ mà không cần cấu hình DNS. Nếu VPS của bạn không cần phát hiện dịch vụ qua mạng, bạn có thể tắt nó.

Cách kiểm tra:

systemctl status avahi-daemon

Cách tắt:

  • Để tắt dịch vụ Avahi-daemon:
sudo systemctl stop avahi-daemon
  • Để ngừng tự khởi động dịch vụ:
sudo systemctl disable avahi-daemon

4. CUPS – Dịch vụ quản lý máy in

Máy chủ CUPS (Common UNIX Printing System) dùng để quản lý máy in. Nếu bạn không sử dụng máy in trên VPS của mình, hãy tắt dịch vụ này để tiết kiệm tài nguyên.

Cách kiểm tra:

systemctl status cups

Cách tắt:

  • Để tắt dịch vụ CUPS:
sudo systemctl stop cups
  • Để ngừng tự khởi động dịch vụ CUPS:
sudo systemctl disable cups

5. Postfix – Dịch vụ gửi email (Nếu không sử dụng)

Postfix là một dịch vụ gửi email được cài đặt mặc định trên một số hệ thống Ubuntu. Nếu bạn không sử dụng VPS để gửi email, hãy tắt dịch vụ này để tiết kiệm tài nguyên.

Cách kiểm tra:

systemctl status postfix

Cách tắt:

  • Để tắt dịch vụ Postfix:
sudo systemctl stop postfix
  • Để ngừng dịch vụ tự khởi động cùng hệ thống:
sudo systemctl disable postfix

6. ModemManager – Dịch vụ quản lý kết nối di động

ModemManager dùng để quản lý kết nối internet di động (ví dụ: qua 3G/4G modem). Trên VPS, bạn không cần dịch vụ này, vì vậy bạn có thể tắt nó.

Cách kiểm tra:

systemctl status ModemManager

Cách tắt:

  • Để tắt dịch vụ ModemManager:
sudo systemctl stop ModemManager
  • Để ngừng dịch vụ tự khởi động:
sudo systemctl disable ModemManager

7. NetworkManager – Dịch vụ quản lý mạng (Nếu sử dụng cấu hình tĩnh)

NetworkManager là một công cụ hữu ích cho người dùng có kết nối mạng thay đổi thường xuyên (WiFi, di động, etc.). Tuy nhiên, trên VPS với kết nối mạng tĩnh, bạn có thể tắt dịch vụ này để tiết kiệm tài nguyên.

Cách kiểm tra:

systemctl status NetworkManager

Cách tắt:

  • Để tắt dịch vụ NetworkManager:
sudo systemctl stop NetworkManager
  • Để ngừng dịch vụ tự khởi động:
sudo systemctl disable NetworkManager

Tổng kết

Tắt các dịch vụ không cần thiết trên Ubuntu 24.04 sẽ giúp giảm thiểu tài nguyên sử dụng và tăng hiệu suất cho VPS. Sau khi tắt các dịch vụ, bạn có thể kiểm tra lại xem hệ thống của mình có đang hoạt động ổn định hay không. Đảm bảo rằng chỉ tắt các dịch vụ mà bạn chắc chắn không cần dùng, và luôn kiểm tra kỹ các ảnh hưởng có thể có trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào.

Bình Luận


  • Không có bình luận.